首页 > Kết Quả XSMT

Kết quả xổ số Đồng Nai ngày 10 tháng 3 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 16:19:56阅读 :184

## **Xổ số Đồng Nai ngày 10 tháng 3: Kết quả đầy đủ và hướng dẫn cách nhận thưởng**

### **Kết quả xổ số Đồng Nai ngày 10 tháng 3**

**Xổ số Đồng Nai** ngày 10 tháng 3 diễn ra tại trường Quay thưởng Công ty Xổ số Kiến thiết Đồng Nai, đã tìm ra những tấm vé may mắn trúng giải thưởng lớn. Dưới đây là kết quả chi tiết:

+ **Giải Đặc biệt (1 giải):** 024747

+ **Giải Nhất (10 giải):** 362997, 856131, 369304, 414561, 151201, 452439, 650159, 679772, 399879, 634216

+ **Giải Nhì (50 giải):** 949719, 088013, 311799, 014224, 124675, 018449, 936827, 265895, 496912, 342491, 147918, 411101, 725133, 660032, 718047, 142119, 145752, 522459, 467661, 042958, 535232, 063703, 481146, 975029, 292775, 686046, 993484, 343282, 474273, 315421, 873105, 370076, 621436, 572539, 906090, 178201, 902727, 520757, 364218, 927552, 853635, 204246, 618789, 568310, 845555, 176439, 916180

+ **Giải Ba (300 giải):** 967312, 980799, 786405, 078602, 779092, 633194, 378521, 363461, 577452, 407620, 930919, 355764, 716536, 769512, 323540, 945945, 369279, 656265, 333816, 223826, 889729, 702529, 540740, 222721, 669923, 318988, 187627, 290028, 684888, 509811, 637390, 565209, 561470, 568594, 796925, 376762, 648428, 510596, 251724, 183025, 256867, 317372, 115736, 472953, 168473, 767254, 272213, 984766, 850622, 598944, 670514, 296307, 314976, 077221, 498767, 053015, 394749, 403635, 549310, 062564, 706023, 737584, 209596, 416570, 856090, 797067, 726030, 304223, 627213, 242664, 948492, 298889, 977839, 258806, 153098, 998519, 768398, 187052, 652176, 501032, 492276, 553643, 999194, 232840, 932927, 776472, 878295, 395371, 620442, 437743, 853077, 909833, 948311, 951613, 274872, 230604, 696706, 380333, 195729, 358494, 809435, 129909, 666929, 457792, 902295

+ **Giải Tư (3.000 giải):** 523112, 313817, 023862, 060896, 283210, 700575, 800740, 184263, 691286, 082944, 257948, 530960, 159157, 065466, 729028, 747050, 291739, 125099, 516507, 924724, 043439, 528823, 718625, 691870, 022851, 301911, 403633, 442951, 533678, 474747, 686443, 005208, 854017, 847617, 611989, 761686, 953985, 884779, 533491, 100612, 464466, 921876, 784178, 590810, 397245, 423016, 203794, 658033, 309219, 812911, 633929, 526826, 770048, 539807, 193747, 209663, 094369, 797982, 284549, 006279, 959906, 561845, 072495, 137903, 505211, 308732, 613284, 438606, 946388, 952194, 684601, 126664, 574039

Tags标签
Tags分类