首页 > Xổ Số Hôm Nay

Kết quả xổ số Vũng Tàu ngày 6 tháng 12 - Thống kê và dự đoán

更新 :2024-11-18 16:33:09阅读 :85

**Xổ số Vũng Tàu ngày 6 tháng 12: Kết quả, giải thưởng và hướng dẫn nhận tiền**

{6972}Kết quả giải thưởng **xổ số Vũng Tàu ngày 6 tháng 12**{/6972}

Giải đặc biệt: 605339 **(trị giá 2 tỷ đồng)**

Giải nhất (10 giải): 230578, 311829, 378902, 418340, 556863, 633712, 745086, 797092, 800684, 952667 **(trị giá 100 triệu đồng/giải)**

Giải nhì (10 giải): 369370, 380213, 436107, 465141, 575781, 607886, 732179, 813191, 878383, 922375 **(trị giá 20 triệu đồng/giải)**

Giải ba (10 giải): 162292, 209017, 228433, 255559, 269500, 602504, 656561, 683540, 707468, 891571 **(trị giá 10 triệu đồng/giải)**

Giải tư (20 giải): 071225, 079048, 114515, 133335, 155576, 202058, 348405, 410974, 439179, 491724, 536556, 577598, 605465, 678081, 730523, 841956, 883641, 919475, 930370, 973300 **(trị giá 5 triệu đồng/giải)**

Giải năm (50 giải): 017964, 031059, 032288, 049056, 101389, 103059, 115423, 149316, 174221, 183374, 189022, 210123, 213948, 220684, 233932, 253212, 253596, 286932, 293941, 332959, 351154, 386028, 402857, 417795, 443183, 456889, 491965, 496129, 515201, 521839, 558416, 565821, 571727, 640217, 648170, 667267, 696270, 697211, 719626, 720271, 760362, 801037, 803192, 834591, 838778, 870226, 899617, 920968, 925654, 941530, 977134, 980786 **(trị giá 1 triệu đồng/giải)**

Giải sáu (100 giải): 000031, 000896, 004535, 007164, 013461, 023627, 027920, 034678, 049387, 056281, 064405, 074835, 083027, 094486, 104354, 107586, 108883, 110253, 116466, 116724, 129588, 134069, 141825, 145113, 156597, 167480, 167745, 185218, 191350, 198975, 205553, 210828, 215250, 222657, 230449, 242988, 253495, 259731, 270792, 276652, 280057, 287945, 288376, 289619, 290909, 294959, 305253, 309160, 316595, 318524, 329065, 336741, 342278, 349016, 349065, 356282, 368693, 375767, 380452, 385669, 392414, 392981, 395162, 396846, 400794, 405106, 409696, 410774, 421815, 425455, 426424, 441769, 447538, 449049, 458442, 468220, 468568, 473426, 476058, 488903, 490936, 495252, 499235, 501696, 508025, 509690, 513914, 515941, 519435, 524577, 534019, 537527, 542259, 551131, 551709, 553224, 570280, 572041, 579505, 580884, 583376, 589708, 590386, 595242, 601061, 602689, 604414, 623543, 624024, 634597, 635879, 636818, 638580, 646312, 660991, 661729, 669635, 675564, 686634, 693179, 696817, 701560, 704340, 705816, 707915

Tags标签
Tags分类