首页 > Kết Quả Nhanh

Kết quả xổ số Bình Dương ngày 21 tháng 1 năm 2022 - Thống kê SXBD 21/1/2022 chính xác

更新 :2024-11-18 16:41:16阅读 :152

{6972}Xổ số Bình Dương ngày 21 tháng 1 năm 2022: Kết quả và cách nhận giải{/6972}

{6973}Kết quả xổ số Bình Dương ngày 21 tháng 1 năm 2022{/6973}

Kết quả xổ số bình dương ngày 21 tháng 1 năm 2022 vừa được công bố vào lúc 16h15 phút ngày 21/01/2022. Cụ thể như sau:

Giải đặc biệt:

01.164.464

Giải Nhất:

45.467.572

Giải Nhì:

91.920.310

Giải Ba:

63.443.702, 66.041.723

Giải Tư:

04.262.448, 64.663.904, 77.181.266, 90.927.497

Giải Năm:

01.076.232, 03.659.843, 03.659.844, 07.770.375, 10.838.326, 11.747.692, 14.887.379, 20.511.501, 22.479.222, 27.623.930, 28.079.247, 29.348.782, 41.638.322, 43.030.324, 46.276.440, 46.698.352, 49.729.292, 50.233.129, 51.683.663, 52.355.685, 54.273.540, 58.988.118, 61.848.565, 65.679.748, 66.650.234, 71.777.189, 71.871.321, 77.351.191, 77.983.265, 80.283.465, 81.058.372, 83.702.758, 85.002.864, 85.240.169, 86.277.618, 86.449.245, 88.106.526

Giải Sáu:

00.123.858, 00.875.505, 00.974.570, 01.461.639, 01.667.495, 02.051.158, 02.344.968, 02.420.958, 02.679.694, 03.060.635, 03.153.539, 03.633.455, 04.097.744, 04.223.813, 05.061.590, 05.346.607, 06.308.670, 06.324.441, 06.412.532, 06.995.987, 07.123.784, 07.216.887, 07.313.253, 07.500.668, 07.539.942, 07.958.930, 08.001.595, 08.044.713, 08.364.144, 08.579.347, 08.876.793, 09.031.082, 09.040.066, 09.364.590, 10.084.252, 10.146.833, 10.164.490, 10.192.500, 10.381.465, 10.433.057, 10.501.640, 10.517.479, 10.554.589, 10.629.587, 10.647.295, 11.137.856, 11.153.289, 11.178.409, 11.263.608, 11.511.992, 11.618.482, 11.633.041, 11.999.749, 12.089.381, 12.169.398, 12.214.165, 12.386.107, 12.673.967, 13.053.244, 13.200.278, 13.221.523, 13.394.895, 13.523.781, 13.540.641, 13.831.722, 14.025.942, 14.205.384, 14.333.793, 14.383.636, 14.536.807, 14.616.260, 14.727.004, 14.910.897, 15.155.191, 15.170.697, 15.282.430, 15.350.735, 15.392.025, 15.412.592, 15.436.498, 15.768.248, 15.980.246, 16.210.316, 16.471.086, 16.478.943, 16.499.366, 16.636.297, 16.731.673, 16.735.779, 16.762.970, 16.890.116, 17.042.672, 17.198.972, 17.357.800, 17.684.099, 17.704.609, 17.951.430, 17.966.264, 18.145.014, 18.291.168, 18.577.395, 18.717.089, 18.733.670, 18.917.178, 19.019.938, 19.403.833, 19.430.594, 19.449.346, 19.574.269, 19.683.566, 19.7

Tags标签
Tags分类