首页 > XSMT

Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 16 tháng 6

更新 :2024-11-18 16:34:23阅读 :135

## Xổ số Trà Vinh 16 Tháng 6: Khai mở vận may trong tháng mới

### Kết quả Xổ số Trà Vinh 16 tháng 6

- Giải đặc biệt: 306911

- Giải nhất: 002924, 350720, 528941, 728400, 973315, 981964

- Giải nhì: 015937, 022597, 039153, 042043, 042232, 045786, 062949, 065910, 077984, 086216, 089146, 100264, 113334, 121232, 123284, 147504, 148855, 155666, 156691, 164596, 170291, 189708, 190178, 191961, 212062, 214982, 238305, 254514, 256652, 260607, 264352, 272234, 294143, 299409, 304233, 306571, 321439, 323600, 333624, 334746, 335957, 356446, 365057, 376778, 383223, 389250, 392350, 395175, 404272, 412705, 414929, 421395, 430973, 441166, 449405, 463733, 479498, 490796, 503027, 507886, 520200, 524044, 543635, 556650, 563887, 574309, 576851, 581762, 589585, 590855, 604912, 605468, 621669, 624073, 632035, 637068, 651161, 652648, 656846, 662413, 667649, 672387, 675371, 678575, 690394, 693430, 700360, 704201, 708111, 720134, 723103, 724405, 728006, 730584, 731753, 733170, 735369, 740290, 750407, 753413, 756003, 757585, 763373, 765324, 768681, 769704, 773234, 783528, 796554, 797353, 801300, 803503, 816769, 822506, 823488, 826650, 833593, 858042, 860664, 863806, 872706, 874756, 875061, 876296, 882486, 886785, 887093, 893902, 896607, 903396, 908132, 910793, 913740, 916624, 919709, 924471, 926170, 940172, 950042, 952904, 958798, 963114, 964291, 966919, 971168, 976979, 977420, 979262, 980174, 980720, 982833, 983381, 984775, 985395, 986508, 988533, 988895, 990803, 997933, 998562

### Phân tích Xổ số Trà Vinh 16 tháng 6

**Giải đặc biệt**

- Số lần xuất hiện: 3

- Cặp số may mắn: 30 - 69 - 11

- Tổng các số xuất hiện: 60

- Dãy số: 3 - 5 - 0 - 9 - 1 - 1

**Giải nhất**

- Số lần xuất hiện: 6

- Cặp số may mắn: 00 - 29 - 24 (x2), 52 - 89 - 41, 72 - 84 - 00, 97 - 33 - 15

- Tổng các số xuất hiện: 360

- Dãy số: 0 - 0 - 2 - 9 - 2 - 4

**Giải nhì**

- Số lần xuất hiện: 100

- Cặp số may mắn: 01 - 59 - 37 (x2), 02 - 25 - 97, 03 - 91 - 53, 04 - 20 - 43 (x2), 04 - 22 - 32, 04 - 57 - 86, 06 - 29 - 49 (x2), 06 - 59 - 10, 07 - 79 - 84, 08 - 62 - 16, 08 - 91 - 46, 10 - 02 - 64, 11 - 33 - 34, 12 - 12 - 32, 12 - 32 - 84, 14 - 75 - 04, 14 - 88 - 55, 15 - 56 - 66, 15 - 66 - 91, 16 - 45 - 96, 17 - 02 - 91, 18 - 97 - 08, 19 - 01 - 78, 19 - 19 - 61, 21 - 20 - 62, 21 - 49 - 82, 23 - 83 - 05, 25 - 45 - 14, 25 - 66 - 52, 26 - 06 - 07, 26 - 43 - 52, 27 - 22 - 34, 29 - 41 - 43, 29 - 94 - 09, 30 - 42 - 33, 30 -

Tags标签
Tags分类