首页 > Dự Đoán MN

Xổ Số Ngày 5 Tháng 10 - Kết Quả & Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 16:10:52阅读 :119

{6972}Kết quả xổ số ngày 5 tháng 10 hôm nay{/6972}

Kết quả xổ số ngày 5 tháng 10 hôm nay được công bố vào lúc 18h15 tại trường quay SCTV15. Xổ số ngày 5 tháng 10 hôm nay mở thưởng trở lại sau 3 ngày nghỉ lễ, đây cũng là lần quay thưởng cuối cùng của kỳ quay số mở thưởng thứ 154 của công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết TP Hồ Chí Minh (XSĐTPHCM).

{6973}Miền Bắc:{/6973}

Giải Đặc biệt: 030886

Giải Nhất: 089010, 905551

Giải Nhì: 657666, 902955

Giải Ba: 522425, 667004, 773985, 885752

Giải Tư: 072211, 078297, 139042, 197573, 220951, 268253, 307865, 326529, 385950, 414889, 421582, 483510, 509771, 554757, 561432, 588956, 609062, 621804, 658238, 702400, 705461, 711928, 719392, 730328, 746995, 779487, 792976, 794837, 817868, 826144, 838962, 850636, 887019, 905172, 924493, 926312, 942975, 953998, 965004, 974634, 976007, 989644, 995626

Giải Năm: 00003, 00359, 00378, 00822, 00968, 01227, 01708, 01740, 02533, 02643, 03912, 04479, 05218, 05806, 06230, 06580, 06879, 06916, 07324, 07508, 07870, 08090, 08536, 10070, 10145, 10202, 10562, 10642, 11268, 11408, 11686, 11959, 12027, 12629, 12885, 13523, 13980, 14336, 14788, 14994, 15887, 16089, 16327, 16615, 17159, 17353, 17550, 18204, 18831, 18980, 19057, 19247, 19417, 20026, 20290, 20492, 20816, 21542, 21917, 22501, 22873, 23139, 23696, 24045, 24255, 24759, 24843, 24862, 25707, 25844, 26157, 26222, 26571, 26725, 26952, 27113, 28228, 28372, 28816, 28859, 29294, 29303, 29357, 29615, 29768, 30346, 30596, 31329, 31965, 31972, 32678, 32742, 32980, 33402, 33664, 34752, 35077, 35191, 35254, 35548, 35736, 35950, 36276, 36761, 37266, 37475, 37954, 37983, 38345, 38501, 38831, 39210, 39398, 39549, 39835, 40067, 40150, 40258, 40606, 40899, 41088, 41117, 42220, 42625, 43065, 43222, 43370, 44128, 44159, 44590, 45042, 45306, 45579, 45768, 46205, 46790, 46968, 47239, 48020, 48059, 48408, 49399, 49710, 49727, 49861, 49987, 50147, 51400, 51440, 51742, 52185, 52253, 52386, 52769, 53052, 53537, 53836, 54513, 54955, 55582, 56151, 56317, 56369, 56777, 57047, 57187, 57393, 57945, 58091, 58632, 59035, 59072, 59160, 59348, 59472, 59604, 59846, 59886, 60150, 60623, 60671, 61201, 61331, 61534, 61708, 61918, 62012, 62235, 62406, 62692, 62735, 63390, 63628, 64492, 64619, 65393, 65460, 65478, 65520, 65916, 66038, 66049, 66110, 66

Tags标签
Tags分类