首页 > Kết Quả XSMN

Kết quả xổ số Trà Vinh ngày 21 tháng 12 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 16:34:21阅读 :90

## **Tra Vinh Lottery Open Prize on 21st December (Xổ số Trà Vinh mở thưởng ngày 21 tháng 12)**

**Xổ số Trà Vinh mở thưởng ngày 21 tháng 12** Để xem kết quả, hãy theo dõi bài viết bên dưới.

### Kết quả quay số trực tiếp **Xổ số Trà Vinh** ngày 21 tháng 12

- Giải tám: 98140, 16937, 81462, 75500, 13785, 05596, 59374, 77850, 22308, 15573

- Giải bảy: 4813, 7057, 6947, 3725, 7139, 4944, 2096, 3202, 8725, 8328

- Giải sáu: 78530, 49436, 04052, 09954, 91360, 08080, 74199, 71385, 21717, 58960

- Giải năm: 64417, 27025, 43815, 08296, 37386, 80380, 72973, 87764, 00790, 21819

- Giải tư: 69505, 73900, 67985, 71980, 81956, 09527, 12876, 20291, 23037, 86376

- Giải ba: 51896, 66772, 48452, 11616, 32869, 90408, 69632, 75457, 18148, 73547

- Giải nhì: 70745, 46281, 62783, 23807, 79784, 84201, 57228, 20074, 65933, 40233

### Kết quả quay số truyền thống **Xổ số Trà Vinh** ngày 21 tháng 12

- Độc đắc: 459516

- Giải nhất: 242715

- Giải nhì: 918172, 568399

- Giải ba: 158689, 323790, 537356, 835565, 765387, 187360, 855752, 288123, 585075, 841833, 264356, 394119, 989820, 639278, 067918, 240939, 561948, 973040, 099691, 262707, 638532, 957888, 573837, 881191, 182839, 290714, 318124, 639134, 815341, 942619, 088728, 264600, 367541, 509881, 661121, 770383, 890282, 003143, 022134, 170798, 290116, 364538, 535491, 662382, 803775, 923719

- Giải tư: 15704, 34260, 89427, 172354, 275741, 390253, 504195, 616346, 738775, 836747, 981889, 160326, 290137, 447753, 546324, 660427, 756670, 857348, 940412, 001842, 143897, 294152, 390545, 461967, 549132, 639606, 746739, 858529, 967666, 043749, 105600, 247818, 300605, 412499, 513543, 600309, 722191, 801201, 920148, 023554, 108877, 250365, 357373, 449794, 543538, 610256, 717313, 794201, 877206, 977727, 054212, 128900, 274472, 373989, 456982, 538631, 601788, 706467, 789987, 874349, 964361

- Giải năm: 1236, 12054, 39717, 60566, 79880, 10025, 14899, 27988, 45138, 59058, 75731, 05901, 21361, 31830, 41795, 59526, 74255, 02363, 08324, 19379, 23070, 35647, 47991, 58297, 70609, 07918, 11756, 18471, 32377, 43492, 54164, 62889, 77320, 81287, 00158, 06077, 22200, 26186, 40473, 55458, 64614, 86478, 93512, 01462, 10105, 18702, 28950, 37307, 44962, 53253, 64233, 76191, 80715, 91853, 02325, 03771, 17088, 27396, 34691, 48410, 55307, 67942, 74627, 89793, 03735

- Giải sáu: 872, 1667, 2329, 3006, 3974, 4505, 5495, 6630, 766

Tags标签
Tags分类