首页 > XSMT

Kết quả xổ số đài Hậu Giang ngày 2 tháng 2

更新 :2024-11-18 16:19:20阅读 :99

**Xổ số đài Hậu Giang ngày 2 tháng 2: Jackpot bạc tỷ trúng về Vĩnh Long**

Xổ số kiến thiết Hậu Giang mở thưởng kết quả **xổ số đài hậu giang ngày 2 tháng 2** vào lúc 16h15 phút ngày 2/2/2023. Qua đó, đã tìm ra chủ nhân may mắn của giải thưởng Jackpot trị giá hơn 30 tỷ đồng.

**Kết quả **xổ số đài hậu giang ngày 2 tháng 2******

**Giải Đặc biệt:** 060782

**Giải Nhất:** 530867

**Giải Nhì:** 087164 và 135165

**Giải Ba:** 111961, 178239, 295735, 306631, 328245, 433109, 447954, 519522, 632116, 659289

**Giải Tư:** 027420, 030823, 034152, 088915, 105926, 109508, 148463, 167989, 195660, 206731, 217450, 235085, 244470, 252934, 270125, 280404, 321052, 344249, 389357, 410706, 456147, 493931, 494297, 532500, 543385, 566554, 578249, 581837, 622060, 637837, 659878, 672932, 697320, 709933, 731973, 762372, 807336, 830483, 848762, 875719, 886229, 891136, 916556, 922740, 926670

**Giải Năm:** 00340, 00971, 02770, 04323, 04346, 04521, 04782, 04919, 05587, 06262, 06967, 07706, 08092, 08936, 09260, 09978, 10149, 10237, 10730, 11750, 12396, 12776, 13021, 14012, 14641, 15627, 16259, 18102, 18173, 18839, 19040, 20046, 20411, 20743, 21470, 22555, 22953, 23142, 23649, 24607, 24748, 24839, 25090, 26083, 26938, 27604, 27737, 28065, 28716, 29013, 29804, 31275, 31857, 32655, 33574, 33579, 34162, 34714, 35248, 35517, 35992, 36176, 36287, 36579, 37415, 37785, 38390, 38564, 39077, 39244, 39263, 39490, 39870, 40166, 40653, 41136, 41475, 41729, 42265, 42436, 43134, 43349, 44131, 44339, 44390, 44935, 45669, 46346, 46483, 46648, 46828, 47404, 47416, 48180, 48253, 48905, 49167, 49437, 49633, 50176, 50294, 51527, 51895, 52699, 52727, 52817, 53045, 53490, 53842, 54073, 54416, 55046, 55276, 55549, 56183, 56841, 57228, 58089, 58150, 59130, 59537, 59641, 60110, 61034, 61607, 62025, 62665, 62833, 63567, 64206, 64296, 64892, 65223, 65946, 66902, 67306, 67566, 68162, 68954, 69094, 70118, 70213, 70983, 71181, 71785, 72218, 72544, 73430, 73641, 74104, 74474, 75071, 76598, 76852, 76943, 77749, 78078, 78931, 79576, 79684, 80178, 80318, 80677, 81492, 82079, 83172, 83464, 84343, 84744, 85439, 85690, 86395, 86407, 86511, 87226, 88775, 89083, 89507, 89862, 90003, 90886, 91049, 91539, 92411, 92861, 93210, 93381, 94153, 94434, 94715, 95454, 96449, 96765, 96925, 97157, 97582, 97687, 98014, 98153

**Giải Sáu:**

(Xem chi tiết trên vé)

**Giải Bảy:**

(Xem chi tiết trên vé)

**Đặc biệt:**

Gi

Tags标签
Tags分类