首页 > Xổ Số Hôm Nay

Kết quả xổ số kiến thiết Bạc Liêu ngày 12 tháng 9 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 16:32:09阅读 :183

## **Xổ số Kiến thiết Bạc Liêu ngày 12 tháng 9: Giải thưởng và kết quả**

### **Giải thưởng lớn**

**Giải đặc biệt:** 2.000.000.000 đồng (1 tỷ đồng)

- Số trúng thưởng: 963297

**Giải nhất:** 100.000.000 đồng (50 triệu đồng)

- Số trúng thưởng: 592033

**Giải nhì:** 50.000.000 đồng (25 triệu đồng)

- Số trúng thưởng: 070097, 082123

**Giải ba:** 20.000.000 đồng (10 triệu đồng)

- Số trúng thưởng: 005122, 186692, 318935

### **Giải tư**

**Giải tư A:** 10.000.000 đồng (5 triệu đồng)

- Số trúng thưởng: 025902, 060539, 109860, 128887, 186932, 259078, 269195, 336458

**Giải tư B:** 5.000.000 đồng (2,5 triệu đồng)

- Số trúng thưởng: 003554, 013188, 021277, 022991, 035203, 037890, 039463, 053454, 055243, 057151, 067307, 077627, 081732, 085083, 090923, 092077, 094748, 132530, 133582, 137557, 142779, 147719, 152010, 160491, 162791, 163319, 166852, 170299, 174593, 177270, 182414, 192219, 196481, 196567, 201838, 211752, 212469, 212850, 213916, 214007, 216457, 222154, 222591, 224428, 228185, 234235, 235142, 236046, 236376, 237170, 242899, 243564, 253490, 256842, 261181, 275443, 280917, 281613, 283454, 286492, 287492, 289491, 290175, 291270, 293307, 302699, 304094, 310832, 313077, 315375, 320563, 321397, 325694, 330046, 331268, 339378, 341494, 345917, 349335, 351597, 353006, 355677, 362479, 364209, 365337, 372073, 375889, 380284, 381923, 384702, 389564, 390303, 394622, 397362, 399924, 400371, 403740, 405754, 412191, 417759, 419072, 422120, 428803, 430136, 431702, 433577, 440758, 445783, 448933, 450186, 452628, 454883, 458080, 458953, 464279, 467839, 470765, 473546, 475335, 478096, 478272, 481324, 481371, 485883, 487963, 488818, 489615, 493534, 493763, 495575, 499153, 499423, 500997, 502253, 503586, 505260, 506802, 509456, 509612, 512342, 512951, 513949, 515087, 516435, 516777, 522433, 525326, 526503, 528185, 530816, 531295, 532669, 534574, 537609, 538419, 542618, 543184, 543474, 545034, 546005, 550819, 554142, 555849, 557981, 558235, 561703, 562915, 563132, 563563, 565356, 565532, 568626, 573677, 577565, 579503, 582203, 583769, 586604, 587592, 588020, 589706, 590760, 593835, 595364, 595802, 596947, 597535, 599502, 602116, 602524, 606296, 607148, 607563, 610308, 610690, 614175, 616594, 617478, 622604, 624657, 627604, 629427, 631887, 634995, 640951, 641851, 644160, 644613, 650289, 652167, 658577, 662847, 665

Tags标签
Tags分类