首页 > Soi Cầu

Kết quả xổ số miền Nam ngày 09 tháng 01

更新 :2024-11-18 16:27:28阅读 :183

## **Xổ số miền Nam ngày 09 01: Giải mã những con số may mắn**

### **Đặc biệt: Giải thưởng 2 tỷ đồng**

083555

### **Giải Nhất: Giải thưởng 300 triệu đồng**

974734

### **Giải Nhì: Giải thưởng 30 triệu đồng**

966338, 743438

### **Giải Ba: Giải thưởng 15 triệu đồng**

437274, 296918, 214528, 115762

### **Giải Tư: Giải thưởng 10 triệu đồng**

764460, 723018, 591779, 472246, 434632, 388977, 317650, 255930, 187912, 145660, 093423

### **Giải Năm: Giải thưởng 4 triệu đồng**

576190, 554658, 522364, 495628, 480376, 414114, 383490, 349739, 292419, 281754, 277324, 221183, 152523, 128191, 108118

### **Giải Sáu: Giải thưởng 1 triệu đồng**

**Xổ số miền Nam ngày 09 01: **102097, 124853, 238917, 246594, 263938, 270084, 308958, 325700, 348086, 367121, 393012, 431698, 451089, 478130, 506932, 527971, 534275, 548093, 565500, 618559, 637359, 662125, 680017, 701308, 716180, 720562, 755803, 762397, 765774, 801965, 847105, 889448, 895049, 928683, 949476, 952551, 970153, 972862, 974183, 977953, 980780, 994133

### **Giải Bảy: Giải thưởng 200.000 đồng**

**Xổ số miền Nam ngày 09 01: **013683, 031616, 046765, 075771, 093822, 105689, 146576, 167277, 185819, 199828, 216241, 221798, 223394, 232582, 244411, 266982, 318403, 341730, 343064, 344244, 355524, 368439, 391689, 410542, 444691, 452964, 455127, 466599, 472791, 506041, 539134, 560951, 574520, 579111, 588073, 634409, 638358, 645375, 661852, 669414, 680610, 686466, 694800, 718958, 730770, 737460, 752921, 773543, 775019, 803976, 831940, 844152, 853774, 873517, 882800, 884967, 893354, 896774, 924419, 932543, 944951, 950904, 971932, 976439, 980310, 982068, 982710

### **Giải Tám: Giải thưởng 100.000 đồng**

**Xổ số miền Nam ngày 09 01: **008920, 023078, 028725, 038027, 052326, 056294, 058832, 065606, 074962, 079342, 085860, 091612, 102952, 105121, 115365, 125628, 135668, 138491, 153237, 154191, 159248, 165425, 178770, 181192, 193173, 197304, 243623, 251380, 253738, 254852, 258694, 270711, 271237, 281475, 298017, 302562, 325281, 326438, 335195, 338877, 341417, 353574, 375910, 379471, 383999, 394341, 400085, 400931, 409367, 410773, 412647, 426358, 439045, 441480, 454131, 458335, 479958, 491176, 500782, 514015, 519142, 520301, 521387, 522038, 530176, 534623, 540636, 562433, 563797, 566122, 569839, 573491, 574831, 577415, 580762, 582268, 599938, 600964, 621346, 624655, 631014, 641560, 643225, 652952, 655003, 665995, 667640, 68

Tags标签
Tags分类