首页 > Xổ Số Hôm Nay

Xổ Số Tiền Giang Ngày 27 Tháng 11 - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang Thứ 7 Ngày 27/11/2023

更新 :2024-11-18 16:09:24阅读 :162

**Xổ số Tiền Giang ngày 27 tháng 11: Kỳ quay thưởng may mắn cho người dân Tiền Giang**

{6972}Kết quả **xổ số tiền giang ngày 27 tháng 11**{/6972}

Ngày 27 tháng 11 năm 2023, Công ty Xổ số Kiến thiết Tiền Giang đã tiến hành kỳ quay thưởng **xổ số tiền giang ngày 27 tháng 11** lần thứ 1005. Kết quả như sau:

Giải Đặc Biệt:

* Vé số: 558222

* Trị giá: 2 tỷ đồng

Giải Nhất:

* Vé số: 181425

* Trị giá: 300 triệu đồng

Giải Nhì:

* Vé số: 874556

* Trị giá: 100 triệu đồng

Giải Ba:

* Vé số: 221348, 651972

* Trị giá: 30 triệu đồng

Giải Tư:

* Vé số: 025583, 077125, 121997, 215920, 318398, 441727, 545643, 635508, 745487, 850718, 928100, 010433, 026377, 035915, 079509, 082803, 098771, 137066, 157001, 173247, 179806, 224191, 251096, 267310, 281107, 343924, 362100, 368436, 400354, 490326, 498888, 558375, 575733, 684129, 687390, 716242, 759658, 813382, 847647, 880574, 919189, 974199, 988013

* Trị giá: 10 triệu đồng

Giải Năm:

* Vé số: 010420, 024355, 028258, 035444, 041446, 046333, 047117, 048109, 049091, 053203, 054557, 065206, 067684, 069058, 071822, 075881, 078259, 080195, 081565, 083344, 088532, 102647, 103306, 105033, 113696, 118510, 118602, 124957, 128483, 132805, 133237, 152927, 153106, 155316, 160908, 167485, 170983, 172049, 172484, 173779, 180471, 183510, 184973, 185850, 193646, 197655, 198508, 200672, 201843, 208565, 213856, 225069, 228218, 251620, 252317, 253496, 254702, 260893, 263569, 269034, 275576, 275944, 276778, 282072, 285635, 291146, 298801, 298825, 315045, 319897, 324643, 328608, 328867, 333664, 334784, 336273, 336587, 342908, 347032, 352835, 356793, 359800, 367262, 371456, 379798, 382052, 384515, 388508, 389321, 410616, 413165, 419486, 422565, 423713, 423786, 429950, 432543, 440095, 444055, 444184, 448179, 455463, 458739, 459189, 461846, 462024, 464201, 469593, 474129, 474290, 479429, 483917, 487687, 498997, 510429, 514439, 524098, 525490, 530034, 533727, 546691, 547902, 549715, 561612, 570299, 572406, 577945, 582253, 588136, 588240, 592421, 608331, 608975, 618188, 619907, 624400, 628749, 631435, 636601, 642238, 643541, 644384, 648507, 652930, 656683, 657910, 662202, 669023, 670967, 674871, 676706, 689732, 689893, 690239, 693905, 696709, 705011, 705402, 712551, 714339, 720801, 722881, 724930, 731731, 735320, 737292, 738148, 744201, 747030, 753659, 755036, 755175, 757929, 758124, 759050, 759568, 762569, 764282

Tags标签
Tags分类