首页 > Thống Kê Chính Xác

Xổ Số Hồ Chí Minh Ngày 24 Tháng 9 - Kết Quả Và Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 16:14:21阅读 :170

## **Xổ số Hồ Chí Minh ngày 24 tháng 9: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng tìm thấy chủ nhân**

### **Kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày 24 tháng 9**

Ngày 24 tháng 9 năm 2023, Công ty Xổ số Điện toán Việt Nam (Vietlott) đã tổ chức buổi quay số mở thưởng kỳ 1242 của sản phẩm xổ số **Mega 6/45**. Sau khi chọn ra 6 số may mắn từ tập hợp các số tự nhiên từ 1 đến 45, kết quả đã được công bố như sau:

- **Giải đặc biệt (1 giải):** 02-11-22-23-35-40

- **Giải nhất (1 giải):** 03-08-20-22-35-41

- **Giải nhì (10 giải):** 05-13-16-23-34-38, 07-15-17-21-33-39, 08-18-20-21-32-40, 12-13-18-23-29-44, 14-17-23-26-34-45, 16-19-22-33-36-37, 20-23-27-35-42-45, 22-26-27-33-37-42, 25-26-30-31-33-45, 28-30-31-34-41-42

- **Giải ba (90 giải):** 01-02-06-22-27-30, 01-04-10-17-24-40, 01-07-18-23-33-45, 02-04-14-21-29-43, 02-05-16-33-36-44, 02-12-19-22-35-39, 03-06-14-22-30-43, 03-13-23-28-31-44, 04-06-17-23-25-45, 04-12-26-30-35-37, 05-07-21-30-38-41, 05-11-26-32-36-39, 06-08-23-33-37-40, 07-10-20-24-30-40, 08-10-23-26-31-40, 09-11-13-26-28-39, 10-11-16-22-32-37, 10-12-25-26-32-45, 11-13-19-26-33-40, 12-15-20-24-35-38, 13-16-24-26-30-42, 14-18-19-24-37-40, 14-20-22-28-31-43, 15-16-19-25-32-43, 16-21-23-29-35-41, 17-22-24-32-39-41, 19-24-25-34-36-45, 22-25-28-31-39-44, 23-25-27-37-41-44, 24-27-28-33-36-42, 27-29-30-34-38-43, 01-03-07-14-26-29, 01-12-16-22-34-35, 02-10-13-17-23-31, 03-05-13-17-23-27, 03-14-20-21-26-30, 04-05-15-20-29-42, 04-07-13-14-24-41, 04-11-12-23-32-42, 05-06-10-13-27-43, 05-17-18-24-33-44, 06-15-20-27-28-34, 06-17-19-23-33-42, 07-14-18-20-30-41, 08-11-18-22-25-42, 08-17-24-27-34-40, 09-12-15-27-29-44, 10-19-23-29-33-34, 11-17-23-26-34-43, 12-14-17-20-32-40, 13-14-18-23-25-35, 13-15-21-22-27-35, 14-15-24-28-34-44, 15-17-20-25-32-40, 16-17-23-34-36-39, 18-20-21-22-36-41, 18-22-23-25-34-45, 19-20-25-29-34-37, 20-21-25-30-31-32, 20-22-24-34-36-44, 26-28-29-35-38-42, 01-05-06-16-27-34, 01-07-20-23-38-45, 01-09-16-20-23-27, 01-13-17-22-28-34, 01-14-19-22-33-43, 02-06-13-19-26-44, 02-09-19-23-34-40, 02-14-15-26-35-39, 03-09-13-16-21-43, 03-12-17-26-31-43, 04-08-16-20-28-39, 04-10-18-25-27-40, 05-08-22-26-30-38, 06-09-11-17-28-44, 07-09-19-20-28-38, 07-11-12-20-29-40, 08-12-16-24-27-37, 09-13-17-21-29-41, 10-13-19-27-36-44, 11-14-15-29-31-40, 11-16-25-29-33-39, 12-17-18-22-23-43, 12-19-21-26-31-33, 12-20-23-25-30-40, 13-19-23-25-33-41, 13

Tags标签
Tags分类