首页 > Kết Quả XSMN

Kết quả xổ số miền bắc ngày hôm qua - Tra cứu ngay

更新 :2024-11-18 16:24:18阅读 :157

## Kết quả **xổ số miền bắc ngày hôm qua** 15/10: Giải đặc biệt thuộc về dãy số 59787

### Giải nhất:

- Giải nhất miền Bắc: 70473

- Giải nhất miền Trung: 47038

- Giải nhất miền Nam: 13426

### Giải nhì:

- Giải nhì miền Bắc: 45456, 84499

- Giải nhì miền Trung: 37134, 62456

- Giải nhì miền Nam: 28614, 72806

### Giải ba:

- Giải ba miền Bắc: 24402, 36415, 48370, 61423, 78125

- Giải ba miền Trung: 10049, 21507, 41314, 50695, 74849

- Giải ba miền Nam: 05815, 17141, 20832, 35964, 69187

### Giải tư:

- Giải tư miền Bắc: 03841, 09012, 13134, 15990, 22110, 24915, 52452, 56682, 60559, 65475, 80603, 87062

- Giải tư miền Trung: 03041, 05631, 11015, 20242, 26438, 28555, 31232, 36367, 69980, 72781, 80159, 89523

- Giải tư miền Nam: 04156, 07160, 11880, 21553, 22986, 30868, 41463, 44472, 60467, 64529, 73924, 82281

### Giải năm:

- Miền Bắc: 08273, 10242, 32430, 36912, 42954, 64075, 87128, 96238

- Miền Trung: 13569, 19842, 29916, 35730, 45145, 53126, 61912, 84178

- Miền Nam: 00615, 05172, 06802, 11906, 23852, 39403, 60078, 77381, 86576

### Giải sáu:

- Miền Bắc: 04167, 10109, 13466, 14631, 16648, 18674, 24820, 29696, 43515, 46614, 51165, 56751, 58316, 62631, 69533, 76914, 80471, 84034, 86358, 87236, 87729, 94036, 97714, 99017

- Miền Trung: 09268, 11300, 18271, 19971, 20820, 21753, 24319, 27891, 33261, 40642, 41297, 45552, 47734, 50305, 54089, 56888, 59984, 65251, 74740, 78924, 80116, 80697, 83212, 89550, 93888

- Miền Nam: 06276, 08666, 12463, 19906, 24941, 28251, 31543, 33709, 36264, 37997, 42704, 50065, 57040, 63543, 67659, 74648, 81270, 85187, 88159, 97800, 99489

### Giải bảy:

- Miền Bắc: 00142, 00850, 01240, 01928, 02534, 02762, 03022, 03298, 04376, 04954, 05308, 06242, 07492, 08139, 08762, 09107, 10385, 11369, 11742, 12699, 13025, 13502, 13898, 14744, 15275, 16244, 16747, 16991, 17136, 17641, 18005, 18642, 18809, 19603, 20207, 20913, 21427, 21903, 22351, 22562, 23138, 23828, 24411, 25181, 26038, 26560, 27119, 27379, 27986, 28403, 29097, 29657, 30652, 31680, 32074, 32227, 32796, 33137, 33624, 34157, 35121, 35732, 36535, 36977, 37670, 37862, 38327, 38578, 39250, 39897, 40206, 40448, 41409, 42202, 42890, 43514, 44025, 44437, 44855, 45522, 45816, 46214, 46651, 47050, 47310, 47892, 48742, 49027, 49406, 49927, 50213, 50776, 51275, 51687, 52031, 52327, 52595, 53613, 53893, 54633, 55192, 55731, 56326, 56743, 57235, 57640, 58090, 58538, 58812, 59167, 59704, 60

Tags标签
Tags分类