首页 > Kết Quả Nhanh

Xổ Số Miền Bắc 16 Tháng 7 - Kết Quả & Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 16:12:30阅读 :190

{6972}Kết quả xổ số miền Bắc 16/7 mới nhất hôm nay{/6972}

{6973}Xổ số truyền thống miền Bắc{/6973}

Ngày 16 tháng 7 năm 2023, Công ty Xổ số Điện toán Việt Nam (Vietlott) đã tiến hành quay số mở thưởng xổ số miền bắc 16 tháng 7. Kết quả cụ thể như sau:

Giải đặc biệt: 021093

Giải nhất: 74326

Giải nhì (10 giải): 34245, 48239, 52792, 28480, 84891, 06422, 87290, 32251, 73617, 16492

Giải ba (10 giải): 92963, 22249, 64013, 17913, 93629, 14246, 56383, 67871, 31763, 25761

Giải tư (20 giải): 12697, 54703, 26209, 83185, 55962, 11595, 59925, 73666, 70594, 68004, 16420, 07275, 44188, 84034, 44141, 36389, 00553, 95656, 36246, 27750

Giải năm (40 giải): 40536, 57093, 83833, 02864, 40005, 34161, 09824, 96032, 21237, 62926, 16196, 97844, 74159, 12598, 81870, 22219, 47903, 26941, 25220, 09507, 55678, 20354, 14566, 49659, 42710, 02363, 87190, 18918, 33725, 39882, 67055, 92316, 75561, 37738, 45025, 90441, 67915, 58289, 43493

Giải sáu (80 giải): 03960, 39736, 67402, 15262, 05872, 70616, 74269, 07834, 15897, 24049, 30128, 52805, 43800, 90681, 55442, 52882, 90925, 76444, 18281, 75361, 22799, 79881, 13646, 82387, 15408, 23971, 98287, 61001, 53584, 06233, 17116, 85002, 53715, 82345, 20152, 14701, 25063, 78186, 93160, 45609, 61199, 19207, 31821, 23981, 83684, 42802, 83729, 60175, 38966, 01579, 30243, 99542, 88092, 59237, 60456, 70075, 57661, 19739, 74841, 09251, 78223, 17471, 94470, 19723, 94427, 15220, 49902, 02983, 11499, 29768, 28665, 40200, 87214, 63349, 01170, 27069, 75831, 21596, 48587, 36433, 44649, 34985, 67354, 47489

Giải bảy (240 giải): 09098, 52151, 44957, 17049, 93287, 13298, 00264, 89559, 40256, 65631, 52203, 67776, 95462, 51908, 77407, 94153, 03884, 06293, 49441, 84586, 19991, 48866, 00029, 41349, 35430, 37978, 51614, 57820, 69595, 64077, 60198, 59552, 15823, 85360, 64096, 84565, 41163, 27004, 55204, 80436, 44925, 13009, 67420, 84926, 13931, 72439, 48039, 62103, 39276, 14648, 42636, 81032, 08607, 19439, 29516, 86340, 40991, 36429, 26467, 33620, 75356, 00653, 35295, 12665, 12533, 51376, 16768, 53724, 89209, 96503, 39837, 26925, 90588, 24717, 48577, 57724, 93074, 35881, 12460, 80284, 14239, 70425, 04699, 08842, 35919, 46678, 86152, 42084, 19490, 49847, 75292, 11627, 98997, 04768, 30374, 10708, 75156, 46937, 29937, 47105, 59917, 95256, 68763, 32

Tags标签
Tags分类