首页 > Thống Kê Chính Xác

Kết quả xổ số kiến thiết Cần Thơ ngày 3 tháng 2 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 16:32:05阅读 :100

## Xổ số kiến thiết Cần Thơ ngày 3/2: Giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng

### Kết quả xổ sổ kiến thiết Cần Thơ ngày 3/2

##### Giải đặc biệt: 00363

##### Giải nhất:

* Giải nhất 1: 23824

* Giải nhất 2: 50712

* Giải nhất 3: 99672

##### Giải nhì (10 giải):

* 31703

* 18233

* 68882

* 35821

* 42060

* 87193

* 31390

* 22986

* 72935

* 05910

##### Giải ba (20 giải):

* 33983

* 40701

* 61489

* 14059

* 42155

* 20981

* 29704

* 00398

* 58792

* 96621

* 47287

* 57236

* 15569

* 04038

* 56223

* 36402

* 48064

* 43340

* 92493

* 29834

##### Giải tư (50 giải):

* 06362

* 75672

* 48294

* 80929

* 95294

* 18553

* 57365

* 67348

* 45787

* 08718

* 05716

* 37242

* 51871

* 35242

* 86558

* 21095

* 52539

* 06351

* 70794

* 49987

* 64025

* 43375

* 02388

* 34562

* 99488

* 45133

* 94990

* 58806

* 31255

* 63467

* 09006

* 72382

* 84946

* 50469

* 41309

* 79131

* 91734

* 22090

* 88726

* 79464

* 03778

* 39094

* 76785

* 10376

* 57574

* 81659

##### Giải năm (50 giải):

* 66353

* 11937

* 71191

* 12553

* 03026

* 00280

* 32084

* 32187

* 46358

* 45901

* 94632

* 23516

* 92055

* 22397

* 87011

* 24339

* 19668

* 25775

* 60351

* 06391

* 58797

* 46996

* 32601

* 49081

* 04543

* 29451

* 06054

* 08455

* 88498

* 43150

* 83431

* 07742

* 59458

* 74631

* 83745

* 90662

* 25248

* 27350

* 58837

* 31398

* 53524

* 53475

* 42696

* 71284

* 90014

##### Giải sáu (50 giải):

* 36083

* 42912

* 74320

* 04670

* 04462

* 30180

* 64917

* 28501

* 84502

* 58146

* 41747

* 65781

* 51403

* 50180

* 13070

* 66354

* 38637

* 53480

* 34976

* 11236

* 87118

* 79572

* 02550

* 23924

* 10774

* 61710

* 42731

* 47553

* 81010

* 25313

* 98421

* 23748

* 01641

* 49666

* 43638

* 27942

* 20933

* 19659

* 95516

* 52941

* 17681

* 50611

* 18129

* 83622

* 83683

##### Giải bảy (100 giải):

* 17967

* 97852

* 62074

* 14489

* 86440

* 28498

* 76930

* 22716

* 07999

* 53675

* 07785

* 92563

* 26365

* 73400

* 35492

* 45031

* 96592

* 69033

* 65010

* 74183

* 05616

* 96505

* 05978

* 73296

* 82813

* 41569

* 38312

* 81337

* 46284

* 34412

* 47476

* 83592

* 08613

* 50590

* 57610

* 50660

* 16866

* 49776

* 15348

* 54293

* 79444

* 24189

* 78135

* 04259

* 33405

* 42548

* 72063

* 56136

* 55694

* 02338

* 39043

* 95640

* 99920

* 31184

* 72115

* 24268

* 37880

* 54277

* 10407

* 98435

* 46065

* 97461

* 56691

* 64474

* 01236

* 43082

* 10899

* 26850

* 32314

* 4011

Tags标签
Tags分类