首页 > Thống Kê Chính Xác

Xổ Số Sóc Trăng Ngày 13 Tháng 8 - Kết Quả & Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 16:10:00阅读 :128

## **Kết quả xổ số Sóc Trăng ngày 13 tháng 8: Giải đặc biệt trị giá gần 2 tỷ đồng**

**Sóc Trăng - Ngày 14 tháng 8, 2023:** **Xổ số Sóc Trăng ngày 13 tháng 8** đã tìm ra chủ nhân may mắn trúng **giải đặc biệt** trị giá **1.982.598.000 đồng**. Dưới đây là chi tiết kết quả **xổ số Sóc Trăng ngày 13 tháng 8**:

**Giải nhất:** 068327 (99.466.000 đồng)

**Giải nhì (2 giải):** 823767, 592482 (49.733.000 đồng/giải)

**Giải ba (4 giải):** 271095, 322235, 184593, 939912 (24.866.500 đồng/giải)

**Giải tư (10 giải):** 357588, 906796, 865439, 175865, 576105, 009677, 116236, 874391, 483502, 791142 (9.946.600 đồng/giải)

**Giải năm (20 giải):** 322710, 259029, 114085, 705333, 415487, 658127, 978172, 507982, 941409, 759082, 040256, 852523, 077040, 705343, 308872, 879729, 502687, 765026, 527964, 233059 (4.973.300 đồng/giải)

**Giải sáu (40 giải):** 384826, 110406, 573574, 898187, 349621, 728829, 321528, 745346, 065014, 644962, 353278, 304989, 613621, 138838, 320123, 586543, 957003, 202116, 101989, 272461, 404153, 442520, 925538, 598097, 168164, 333030, 009101, 279255, 144129, 035048, 948300, 680454, 453155, 244154, 091688, 405203, 988465, 920143, 447854 (2.486.650 đồng/giải)

**Giải bảy (80 giải):** 304527, 825415, 796125, 413099, 117487, 060035, 373026, 629710, 851865, 786754, 833622, 223915, 097517, 950202, 793156, 297824, 869549, 318634, 581740, 482243, 324419, 486739, 384823, 403124, 625858, 117578, 124218, 906028, 869531, 679283, 704460, 434250, 643475, 992235, 313595, 277657, 805402, 118818, 366940, 989740, 398173, 113212, 059536, 550002, 572141, 838593, 722767, 507982, 624020, 385498, 149100, 192419, 433501, 984035, 081937, 815094, 432933, 029043, 303267, 771093, 703770, 014097, 987576, 708806, 584469, 236630, 037585, 800289, 377051 (1.243.325 đồng/giải)

**Giải tám (200 giải):** 256985, 481720, 632274, 426349, 941119, 770680, 524289, 972964, 907834, 332241, 235501, 976744, 817433, 072939, 463771, 762926, 591794, 085431, 282971, 646830, 268963, 678630, 914053, 360500, 108656, 371467, 893910, 012969, 076214, 162794, 893978, 220733, 674197, 225139, 986358, 941110, 111776, 852580, 741351, 704377, 270748, 354363, 499663, 707798, 140238, 854623, 378200, 285920, 212895, 990091, 710199, 558550, 959124, 506074, 076029, 679853, 309466, 248780, 885638, 257727, 620363, 451885, 098045, 835350, 249625, 827806, 656261, 466546, 455517, 146171, 046700, 560337, 385

Tags标签
Tags分类