首页 > Thống Kê Chính Xác

Xổ Số Đài Hà Nội Hôm Nay Thứ Tư - Kết Quả Và Thống Kê Chi Tiết

更新 :2024-11-18 16:08:16阅读 :134

## Kết quả xổ số miền Bắc hôm nay thứ Tư - Cập nhật mới nhất

Xin chào các bạn yêu thích xổ số,

**Xổ số miền Bắc hôm nay thứ Tư** đã chính thức mở thưởng, mang đến niềm vui và hy vọng cho hàng triệu người dân trên cả nước. Hãy cùng chúng tôi cập nhật kết quả mới nhất để biết được những tấm vé may mắn đã tìm thấy chủ nhân.

### Giải đặc biệt

- 57564

### Giải nhất

- 21124

### Giải nhì

- 13208

- 66794

### Giải ba

- 59467

- 91844

- 14638

- 60764

### Giải tư

- 23351

- 61009

- 28818

- 30112

- 98547

- 16853

- 18348

- 30745

- 77296

- 45213

### Giải năm

- 12067

- 57926

- 27623

- 98124

- 44277

- 35325

- 22243

- 43558

- 87396

- 45070

- 15839

- 49694

- 15673

- 41293

- 63196

### Giải sáu

- 01734

- 09840

- 16700

- 22735

- 29025

- 31097

- 40228

- 45103

- 50391

- 52213

- 56907

- 60687

- 63620

- 70069

- 84424

### Giải bảy

- 02477

- 05001

- 09012

- 13908

- 18883

- 23823

- 31279

- 35988

- 40590

- 42510

- 45017

- 49837

- 51910

- 58716

### Giải tám

- 00030

- 11703

- 20768

- 24536

- 31505

- 37821

- 47002

- 49645

- 53265

- 58618

### Giải chín

- 06207

- 17000

- 24911

- 31967

- 39074

- 43234

- 45086

### Giải mười

- 02466

- 09006

- 17600

- 24422

- 32018

- 42451

- 47675

### Giải khuyến khích

- 00322

- 05190

- 09158

- 14563

- 19613

- 26046

- 30547

- 33476

- 36139

- 41015

- 46790

- 51551

- 56809

- 61760

- 70528

- 81829

- 86624

- 89717

- 90158

- 93343

- 95472

- 96445

### Bảng thống kê kết quả

| Giải | Kết quả | Số vé trúng |

|---|---|---|

| Đặc biệt | 57564 | 1 |

| Nhất | 21124 | 1 |

| Nhì | 13208, 66794 | 2 |

| Ba | 59467, 91844, 14638, 60764 | 4 |

| Tư | 23351, 61009, 28818, 30112, 98547, 16853, 18348, 30745, 77296, 45213 | 10 |

| Năm | 12067, 57926, 27623, 98124, 44277, 35325, 22243, 43558, 87396, 45070, 15839, 49694, 15673, 41293, 63196 | 15 |

| Sáu | 01734, 09840, 16700, 22735, 29025, 31097, 40228, 45103, 50391, 52213, 56907, 60687, 63620, 70069, 84424 | 15 |

| Bảy | 02477, 05001, 09012, 13908, 18883, 23823, 31279, 35988, 40590, 42510, 45017, 49837, 51910, 58716 | 14 |

| Tám | 00030, 11703, 20768, 24536, 31505, 37821, 47002, 49645, 53265, 58618 | 10 |

| Chín | 06207, 17000, 24911, 31967, 3

Tags标签
Tags分类