首页 > Soi Cầu

Kết quả xổ số ngày 18-7-2023 - Thống kê và dự đoán

更新 :2024-11-18 16:23:08阅读 :141

**Xổ số ngày 18 tháng 7 năm 2023: Kết quả xổ số miền Bắc, miền Trung và miền Nam**

{6972}Xổ số miền Bắc ngày 18 tháng 7 năm 2023{/6972}

Xổ số miền Bắc ngày 18 tháng 7 năm 2023 có kết quả như sau:

Giải Đặc biệt: 672777

Giải Nhất: 877055

Giải Nhì: 269895, 591574

Giải Ba: 205713, 471638, 755611, 915029

Giải Tư: 016142, 099894, 312257, 510327, 669512, 824436, 970856

Giải Năm: 2968, 6331, 13338, 18119, 23973, 29208, 43100, 47761, 51658, 54396, 58667, 63227, 75246, 78543, 83356, 88959, 95262

Giải Sáu: 1454, 2184, 3771, 5142, 6609, 7771, 9309, 10059, 11321, 12475, 14497, 15618, 16172, 17891, 18447, 19359, 20487, 21281, 22085, 23089, 23885, 24674, 25892, 26648, 27309, 28344, 29303, 30609, 31291, 32579, 33183, 34059, 34872, 35659, 36540, 37631, 38739, 39289, 40102, 40932, 41883, 42464, 43178, 44151, 44892, 45789, 46602, 47387, 48306, 48873, 50575, 51475, 52242, 54023, 54944, 55747, 56300, 57170, 58228, 59257, 60495, 61352, 62534, 63224, 64045, 65050, 65540, 66407, 67332, 68236, 69582, 70044, 70677, 71680, 72667, 73728, 74739, 75482, 76478, 77584, 78605, 79039, 80092, 80853, 81718, 82332, 83635, 84908, 85876, 86345, 87650, 88010, 89478, 90734, 91783, 92170, 93881, 94272, 95293, 95704, 96802, 97362, 98195, 99155

{6972}Xổ số miền Trung ngày 18 tháng 7 năm 2023{/6972}

Xổ số miền Trung ngày 18 tháng 7 năm 2023 có kết quả như sau:

Giải Đặc biệt: 39401

Giải Nhất: 180092

Giải Nhì: 282777, 769447

Giải Ba: 031955, 076089, 582741, 891306

Giải Tư: 50613, 014546, 040532, 162667, 225752, 266791, 333833, 412811, 472103, 513849, 569395, 589710, 686537, 700177, 780751, 809713, 878383, 927445, 977006

Giải Năm: 1315, 7083, 9328, 15371, 18733, 24068, 29185, 34945, 38506, 42614, 48078, 50812, 54249, 61838, 67583, 73491, 76249, 81565, 84586, 88877, 97029

Giải Sáu: 3028, 4201, 5645, 7051, 7900, 8489, 9585, 10073, 11351, 12918, 14008, 14439, 15782, 17973, 18467, 19282, 20447, 21389, 22031, 23001, 23699, 24131, 25858, 26657, 27040, 28565, 29305, 30596, 31462, 32026, 33048, 34131, 35084, 36063, 37096, 38440, 39080, 40074, 41029, 42105, 43295, 44334, 45524, 46351, 47065, 48374, 49506, 50311, 51354, 52250, 53294, 54465, 56063, 57012, 57891, 58772, 59966, 61250, 62017, 62725, 63917, 64846, 66071, 6

Tags标签
Tags分类